🌟 순댓국

Danh từ  

1. 순대를 넣고 끓인 국.

1. SUNDAETGUK; CANH DỒI LỢN: Canh thả dồi lợn vào nấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맛있는 순댓국.
    Delicious blood sausage soup.
  • Google translate 순댓국을 만들다.
    Make sundae soup.
  • Google translate 순댓국을 먹다.
    Eat sundae soup.
  • Google translate 순댓국을 좋아하다.
    Like sundaeguk.
  • Google translate 순댓국을 팔다.
    Sundae soup is sold.
  • Google translate 우리는 순대와 내장이 잔뜩 든 순댓국에 밥을 말아 맛있게 먹었다.
    We put rice into sundae soup full of sundae and intestines and enjoyed it.
  • Google translate 추운 겨울 새벽에 일을 하러 나왔더니 뜨끈한 순댓국 한 그릇이 먹고 싶다.
    I came out to work at dawn in the cold winter and i want a bowl of hot sundae soup.
  • Google translate 오늘 저녁에는 뭘 먹을까?
    What shall we have for dinner tonight?
    Google translate 날씨도 추운데 뜨끈한 순댓국을 먹으러 가자.
    Let's go eat hot sundae soup in the cold weather.

순댓국: sundaeguk; sundaetguk,スンデクク,sundaetguk, soupe de boudin,sundaeguk/sundaetguk, sopa de sundae,شوربة السجق,сүндэгүг, солонгос зайдастай шөл,sundaetguk; canh dồi lợn,ซุนแด็ดกุก,sundekuk,сундэткук,猪血灌肠汤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순댓국 (순대꾹) 순댓국 (숙댇꾹) 순댓국이 (순대꾸기순댇꾸기) 순댓국도 (순대꾹또순댇꾹또) 순댓국만 (순대꿍만순댇꿍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78)