🌟 숙소 (宿所)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙소 (
숙쏘
)
📚 thể loại: Sinh hoạt ở Hàn Quốc Du lịch
🗣️ 숙소 (宿所) @ Ví dụ cụ thể
- 부대의 숙소 안에는 군인들이 편안하게 생활할 수 있도록 침대와 사물함이 설비되어 있다. [설비되다 (設備되다)]
- 관광객들은 여행사의 무성의로 숙소 이용에 불편을 겪었다. [무성의 (無誠意)]
- 응, 숙소 앞까지 바닷물이 찰랑찰랑하던 게 제일 인상적이었어. [찰랑찰랑하다]
- 다들 숙소 앞에 모였는데 민준이만 꿈지럭꿈지럭하며 안 나오고 있다. [꿈지럭꿈지럭하다]
- 사원 복지의 일환으로 사택이 제공되기 때문에 직원들은 숙소 문제를 걱정할 필요가 없었다. [사택 (社宅)]
- 숙소 부족과 불친절, 높은 물가가 중첩되는 관광 여건을 개선해야 한다. [중첩되다 (重疊되다)]
- 여행자 숙소. [여행자 (旅行者)]
- 교사는 수학여행 장소를 미리 실사하여 숙소 등 상황을 교장에게 보고했다. [실사하다 (實査하다)]
- 숙소 주변에는 다행히도 지키고 서 있는 경비병이 없어 잠입하기가 쉬웠다. [경비병 (警備兵)]
- 나와 동생은 숙소 밖에 있는 옥외 수영장에서 매일 수영을 하며 놀았다. [옥외 (屋外)]
- 배낭족들의 숙소. [배낭족 (背囊族)]
- 대부분의 배낭족들은 적은 돈을 가지고 여행을 떠나기 때문에 저렴한 숙소를 선호한다. [배낭족 (背囊族)]
- 선생님들은 수학여행 기간 동안 학생들의 숙소 이탈을 통제했다. [통제하다 (統制하다)]
- 천막 숙소. [천막 (天幕)]
- 이번 여행에서 숙소는 어디로 정하면 좋을까? [부대시설 (附帶施設)]
- 여기는 숙소 내의 부대시설을 무료로 이용할 수 있게 해 준다니까 여기로 갈까? [부대시설 (附帶施設)]
- 엠티 숙소. [엠티 (▼MT)]
🌷 ㅅㅅ: Initial sound 숙소
-
ㅅㅅ (
소설
)
: 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên. -
ㅅㅅ (
수술
)
: 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh. -
ㅅㅅ (
순서
)
: 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 십의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười. -
ㅅㅅ (
세수
)
: 물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước. -
ㅅㅅ (
세상
)
: 지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất. -
ㅅㅅ (
실수
)
: 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận. -
ㅅㅅ (
선수
)
: 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao. -
ㅅㅅ (
생신
)
: (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời. -
ㅅㅅ (
소식
)
: 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp. -
ㅅㅅ (
식사
)
: 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제에 있어서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế. -
ㅅㅅ (
생선
)
: 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 마흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 십의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 서른의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi
• Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70)