🌟 숙어 (熟語)

Danh từ  

1. 오랫동안 관습적으로 쓰이면서 특별한 의미를 가지게 된 여러 단어로 이루어진 짧은 말.

1. THÀNH NGỮ: Cụm từ tạo bởi từ hai hay nhiều từ ngữ có nghĩa đặc biệt và được dùng như một thói quen từ lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숙어 모음.
    A vowel of idioms.
  • 숙어 표현.
    An idiomatic expression.
  • 숙어가 생기다.
    Come up with idioms.
  • 숙어를 만들다.
    Form an idiom.
  • 숙어를 배우다.
    Learn idioms.
  • 숙어를 쓰다.
    Use idioms.
  • 나는 영어에서 일상생활에 자주 쓰이는 숙어를 배웠다.
    I learned the idiom that is often used in everyday life in english.
  • 지수는 '새빨간 거짓말'이라는 숙어에 대응하는 일본어 표현을 배웠다.
    Jisoo learned the japanese expression in response to the idiom 'red lies'.
  • '콧대가 높다'는 건 무슨 말이에요?
    What do you mean "high-nosed"?
    무척 자존심이 강하다는 뜻의 숙어란다.
    It is an idiom that means very prideful.
Từ đồng nghĩa 관용구(慣用句): 오랫동안 관습적으로 쓰이며 특별한 의미를 가지게 된 두 개 이상의 단어…
Từ đồng nghĩa 관용어(慣用語): 오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙어 (수거)

🗣️ 숙어 (熟語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28)