🌟 수세미

Danh từ  

1. 설거지할 때 쓰는 거칠고 뻣뻣한 물건.

1. MIẾNG RỬA BÁT, MIẾNG RỬA CHÉN: Đồ vật thô ráp và cứng dùng khi rửa bát đĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수세미를 빨다.
    To wash a scrubber.
  • 수세미로 닦다.
    Wipe with a sponge.
  • 수세미로 문지르다.
    Rub with a sponge.
  • 수세미로 씻다.
    Wash with a sponge.
  • 수세미에 세제를 묻히다.
    To put detergent in a sponge.
  • 엄마는 철 수세미로 까맣게 탄 냄비를 문질렀다.
    Mother rubbed the pot black with an iron sponge.
  • 아들은 세제도 없이 수세미만 가지고 그릇을 닦았다.
    The son cleaned the bowl with only a sponge without detergent.
  • 아빠, 감자 손질하려면 어떻게 해야 해요?
    Dad, what do i have to do to trim the potatoes?
    먼저 흙을 수세미로 씻은 다음 끓는 물에 넣어라.
    First wash the soil with a sponge and then put it in boiling water.

2. 열매는 초록색의 긴 원통 모양이고 줄기가 다른 물건을 감고 올라가며 여름에 노란 꽃이 피는 식물.

2. CÂY BÍ XANH: Thực vật có quả màu xanh hình bầu dục, dây cuốn vào vật khác để leo lên, nở hoa màu vàng vào mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수세미 넝쿨.
    Scumy vines.
  • 수세미 덩굴.
    A scrubby vine.
  • 수세미 밭.
    A scrubby field.
  • 수세미 뿌리.
    The scrubber root.
  • 수세미 열매.
    The fruit of the sponge.
  • 수세미 잎.
    A sponge leaf.
  • 수세미를 따다.
    Pick a sponge.
  • 수세미를 심다.
    Plant a sponge.
  • 옛날에 할머니께서는 수세미 열매로 설거지를 하셨다고 한다.
    Once upon a time, it was said that my grandmother washed the dishes with the fruit of a sponge.
  • 수세미가 벽을 타고 올라가 벽 전체를 수세미 넝쿨로 뒤덮었다.
    The scrubber climbed up the wall and covered the whole wall with scrubs.
  • 요즘 목이 너무 아파.
    My throat hurts so much these days.
    수세미를 따다가 달여 먹으면 목에 좋대.
    They say it's good for your throat if you drink while picking a sponge.

3. 심하게 구겨지거나 더러워진 물건.

3. MIẾNG GIẺ RÁCH: Đồ vật nhàu nhĩ và bẩn thỉu một cách thậm tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수세미 머리.
    A scrubber's head.
  • 수세미 옷.
    Scrubber clothes.
  • 수세미가 되다.
    Get scrubbed.
  • 수세미처럼 거칠다.
    Rough as a sponge.
  • 잠에서 깨니 내 머리가 다 헝클어져 수세미가 되어 있었다.
    When i woke up, my hair was all tangled up and scrubbed.
  • 지수는 매일 똑같은 책만 보아서 책이 수세미가 다 되었다.
    Jisoo only read the same book every day, so the book was washed up.
  • 뭘 하고 왔기에 옷이 수세미가 되었니?
    What did you do to get your clothes scrubbed?
    친구들하고 놀이터에서 놀다 왔어요.
    I played with my friends in the playground.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수세미 (수세미)

🗣️ 수세미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52)