🌟 식빵 (食 빵)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식빵 (
식빵
)
📚 thể loại: Món ăn Gọi món
🗣️ 식빵 (食 빵) @ Giải nghĩa
- 프렌치토스트 (Frenchtoast) : 식빵 조각을 달걀, 우유, 설탕을 섞은 것에 담갔다가 살짝 구워 낸 음식.
- 토스트 (toast) : 얇게 썰어서 살짝 구운 식빵.
🗣️ 식빵 (食 빵) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅃ: Initial sound 식빵
-
ㅅㅃ (
식빵
)
: 식사를 하기 위해 먹는 네모 모양의 담백한 빵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MỲ GỐI: Bánh mỳ có hình vuông, được ăn cùng với các loại đồ ăn khác. -
ㅅㅃ (
손뼉
)
: 손 안쪽 전체의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Toàn bộ phần bên trong của bàn tay. -
ㅅㅃ (
소뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뼈
)
: 소의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG BÒ: Xương của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của bò.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160)