🌟 수은등 (水銀燈)

Danh từ  

1. 유리관 속에 수은 증기를 넣어 만든 전등.

1. ĐÈN THỦY NGÂN: Bóng đèn được bơm hơi thủy ngân vào bên trong ống thủy tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고압 수은등.
    High pressure mercury lamp.
  • 저압 수은등.
    Low-pressure mercury lamp.
  • 초고압 수은등.
    Extremely high-pressure mercury lamp.
  • 수은등의 빛.
    The light of mercury lamp.
  • 수은등이 깨지다.
    The mercury lamp is broken.
  • 수은등은 자외선을 포함하고 있어 인체에 유해하다.
    Mercury lamps contain ultraviolet light and are harmful to the human body.
  • 공원에는 한밤중에도 백색의 수은등이 밝게 켜져 있었다.
    The park was brightly lit with white mercury lights even in the middle of the night.
  • 수은등은 주로 어디에 사용되나요?
    Where are mercury lamps mainly used?
    도로나 공원, 특히 고속 도로에 널리 사용되어요.
    Widely used on roads and parks, especially expressways.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수은등 (수은등)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98)