🌟 수월하다

  Tính từ  

1. 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.

1. DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수월하게 들어가다.
    Easily get in.
  • 수월하게 처리하다.
    Handle easily.
  • 먹기가 수월하다.
    Easy to eat.
  • 일이 수월하다.
    Work is easy.
  • 찾기가 수월하다.
    Easy to find.
  • 진입이 수월하다.
    Easy entry.
  • 오늘은 평일이라 주말에 비해 고속 도로의 진입이 수월한 편이었다.
    Today was a weekday, so it was easier to get into the high-speed road than the weekend.
  • 새로 옮긴 직장은 월급은 적지만 일이 수월해서 훨씬 편하다.
    The new job is much more convenient because it's easy to work, although it's a small salaries.
  • 애들이 채소를 통 먹지를 않아요.
    The children don't eat vegetables.
    잘게 다져서 볶음밥에 넣어 주면 먹이기가 훨씬 수월할 거예요.
    Mince it and put it in the fried rice, and it'll be much easier to feed.

2. 말이나 태도 등이 평소와 다름없이 흔하다.

2. BÌNH THẢN, THÔNG THƯỜNG, THẢN NHIÊN: Lời nói hay thái độ v.v... phổ biến, không có gì đặc biệt khác thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수월하게 대하다.
    Easy.
  • 수월하게 말하다.
    Speak easily.
  • 대꾸가 수월하다.
    The answer is easy.
  • 대답이 수월하다.
    Easy to answer.
  • 응수가 수월하다.
    Easy to respond to.
  • 형은 아무 일도 없었다는 듯이 나와 수월하게 말을 주고받았다.
    My brother easily exchanged words with me as if nothing had happened.
  • 경찰은 수월하게 대답하는 사내에게 조금의 의심도 품지 않았다.
    The police didn't have any doubts about the man who answered easily.
  • 말을 수월하게 하는 걸 보니 긴장도 안 되나 보구나.
    You're not nervous to see that you're speaking so smoothly.
    아니에요. 보기에만 그렇지 사실 엄청 떨고 있어요.
    No. only from the looks of it. actually, i'm really nervous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수월하다 (수월하다) 수월한 (수월한) 수월하여 (수월하여) 수월해 (수월해) 수월하니 (수월하니) 수월합니다 (수월함니다)

🗣️ 수월하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8)