🌟 수월하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수월하다 (
수월하다
) • 수월한 (수월한
) • 수월하여 (수월하여
) 수월해 (수월해
) • 수월하니 (수월하니
) • 수월합니다 (수월함니다
)
🗣️ 수월하다 @ Ví dụ cụ thể
- 김 선생님의 교실은 공부 분위기가 잡혀 있어서 수업하기가 수월하다. [잡히다]
- 스프링 노트는 책장을 뒤편으로 넘길 수 있어서 일반 노트보다 글씨를 쓰기가 수월하다. [스프링 (spring)]
- 자전거를 타고 오르막길을 올라갈 때 기어를 바꾸면 훨씬 수월하다. [기어 (gear)]
- 오늘은 날씨가 따뜻해서 바깥일을 하기에 수월하다. [바깥일]
- 올해는 더위가 작년보다 덜해서 여름을 나기가 수월하다. [덜하다]
- 운신이 수월하다. [운신 (運身)]
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 수월하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138)