🌟 신사화 (紳士靴)

Danh từ  

1. 성인 남자들이 신는 구두.

1. GIÀY DA, GIÀY ÂU: Giày Âu mà người đàn ông trưởng thành mang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신사화 한 켤레.
    A pair of gentlemen's shoes.
  • 신사화 코너.
    A gentleman's drawing corner.
  • 신사화을 갖추다.
    Equip oneself with gentlemen's shoes.
  • 신사화를 고르다.
    Choose a gentleman's shoe.
  • 신사화를 사다.
    Buy a gentleman's shoe.
  • 신사화를 신다.
    Put on the shoes of a gentleman.
  • 유민이는 대학을 졸업하는 오빠에게 신사화 한 켤레를 선물했다.
    Yumin presented a pair of gentlemen's shoes to her brother, who was graduating from college.
  • 어머니는 아들에게 신발을 사 주기 위해 백화점 신사화 코너를 둘러보았다.
    The mother looked around the department store's gentlemen's shoes section to buy her son shoes.
  • 민준이는 면접관들에게 깔끔하게 보이기 위해 신사복 바지에 신사화를 갖춰 신었다.
    Min-joon wore gentlemen's pants and gentlemen's shoes to look neat to interviewers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신사화 (신ː사화)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Xem phim (105) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28)