🌟 신사화 (紳士靴)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신사화 (
신ː사화
)
🌷 ㅅㅅㅎ: Initial sound 신사화
-
ㅅㅅㅎ (
서서히
)
: 조금씩 느리게.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ: Một cách chậm chạp từng chút một. -
ㅅㅅㅎ (
사생활
)
: 개인의 사적인 일상 생활.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỜI TƯ, CUỘC SỐNG RIÊNG TƯ: Cuộc sống riêng tư của cá nhân. -
ㅅㅅㅎ (
식생활
)
: 음식을 먹는 일이나 음식과 관련된 생활.
☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT ĂN UỐNG: Sinh hoạt liên quan đến thức ăn hay việc ăn uống. -
ㅅㅅㅎ (
신속히
)
: 일처리나 행동 등이 매우 빠르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦN TỐC, MỘT CÁCH MAU LẸ, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Xử lí công việc hay hành động… một cách rất nhanh. -
ㅅㅅㅎ (
성실히
)
: 태도나 행동이 진실하고 정성스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH THẬT, MỘT CÁCH CHÂN THÀNH: Thái độ hay hành động chân thật và đúng đắn, chân tình. -
ㅅㅅㅎ (
시사회
)
: 영화나 광고 등을 일반에게 보이기 전에 몇몇 사람들에게 먼저 보이고 평가를 받기 위한 모임.
☆
Danh từ
🌏 CUỘC XEM TRƯỚC, CUỘC DUYỆT TRƯỚC: Nhóm tập họp để cho một số người xem trước những thứ như quảng cáo hoặc phim và đánh giá trước khi đưa rộng rãi ra công chúng.
• Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28)