🌟 시해 (弑害)

Danh từ  

1. 부모나 대통령, 임금 등의 지위가 높은 사람을 죽임.

1. SỰ ÁM SÁT: Việc giết hại người có vị thế cao như bố mẹ hay tổng thống, nhà vua...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가 원수 시해.
    Head of state.
  • 국모 시해.
    Get rid of guanyway.
  • 대통령 시해.
    Put the president down.
  • 시해 사건.
    Dead sea incident.
  • 시해가 되다.
    Be assassinated.
  • 시해를 당하다.
    Be assassinated.
  • 시해를 하다.
    Do the damage.
  • 대통령의 시해를 모의했던 범인이 검거되었다.
    The criminal who plotted the assassination of the president has been arrested.
  • 부모 시해 사건이 발생해 사람들을 충격에 빠뜨렸다.
    A parent's assassination took place and shocked people.
  • 국가 원수 시해 사건이 모든 신문의 전면 기사로 실렸다.
    The assassination of the head of state was featured in the full-page coverage of all the newspapers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시해 (시ː해)
📚 Từ phái sinh: 시해되다(弑害되다): 부모나 대통령, 임금 등의 지위가 높은 사람이 죽임을 당하다. 시해하다(弑害하다): 부모나 대통령, 임금 등의 지위가 높은 사람을 죽이다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101)