🌟 시해 (弑害)

Danh từ  

1. 부모나 대통령, 임금 등의 지위가 높은 사람을 죽임.

1. SỰ ÁM SÁT: Việc giết hại người có vị thế cao như bố mẹ hay tổng thống, nhà vua...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가 원수 시해.
    Head of state.
  • Google translate 국모 시해.
    Get rid of guanyway.
  • Google translate 대통령 시해.
    Put the president down.
  • Google translate 시해 사건.
    Dead sea incident.
  • Google translate 시해가 되다.
    Be assassinated.
  • Google translate 시해를 당하다.
    Be assassinated.
  • Google translate 시해를 하다.
    Do the damage.
  • Google translate 대통령의 시해를 모의했던 범인이 검거되었다.
    The criminal who plotted the assassination of the president has been arrested.
  • Google translate 부모 시해 사건이 발생해 사람들을 충격에 빠뜨렸다.
    A parent's assassination took place and shocked people.
  • Google translate 국가 원수 시해 사건이 모든 신문의 전면 기사로 실렸다.
    The assassination of the head of state was featured in the full-page coverage of all the newspapers.

시해: assassination; murder,しいぎゃく【弑逆】,régicide, parricide,asesinato,قتل ، اغتيال,аллага, амийг нь бүрэлгэх,sự ám sát,การฆาตกรรม, การสังหาร, การลอบฆ่า, การลอบสังหาร, การลอบปลงพระชนม์,pembunuhan, pemusnahan,,弑杀,杀害,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시해 (시ː해)
📚 Từ phái sinh: 시해되다(弑害되다): 부모나 대통령, 임금 등의 지위가 높은 사람이 죽임을 당하다. 시해하다(弑害하다): 부모나 대통령, 임금 등의 지위가 높은 사람을 죽이다.

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7)