🌟 십인십색 (十人十色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 십인십색 (
시빈십쌕
) • 십인십색이 (시빈십쌔기
) • 십인십색도 (시빈십쌕또
) • 십인십색만 (시빈십쌩만
)
🌷 ㅅㅇㅅㅅ: Initial sound 십인십색
-
ㅅㅇㅅㅅ (
신약 성서
)
: 기독교에서, 예수가 태어난 후의 하나님의 계시를 기록한 기독교의 경전.
None
🌏 THÁNH THƯ TÂN ƯỚC: Kinh thánh ghi lại lời dạy của Chúa trời sau khi chúa Giê-su ra đời, trong Cơ đốc giáo. -
ㅅㅇㅅㅅ (
십인십색
)
: 열 사람의 열 가지 색이라는 뜻으로, 사람마다 생김새나 생각 등이 제각기 다 다르다는 말.
Danh từ
🌏 SỰ MUÔN HÌNH VẠN TRẠNG, SỰ MUÔN HÌNH MUÔN VẺ: Việc mỗi người có hình dáng hay suy nghĩ khác nhau như ý nghĩa câu nói rằng mười người thì có mười sắc màu.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15)