🌟 십인십색 (十人十色)

Danh từ  

1. 열 사람의 열 가지 색이라는 뜻으로, 사람마다 생김새나 생각 등이 제각기 다 다르다는 말.

1. SỰ MUÔN HÌNH VẠN TRẠNG, SỰ MUÔN HÌNH MUÔN VẺ: Việc mỗi người có hình dáng hay suy nghĩ khác nhau như ý nghĩa câu nói rằng mười người thì có mười sắc màu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십인십색의 개성.
    The individuality of ten people.
  • Google translate 십인십색의 얼굴.
    A face of tens of thousands of people.
  • Google translate 십인십색의 의견.
    A ten-figure opinion.
  • Google translate 생각이 십인십색이다.
    Thoughts are tens of thousands.
  • Google translate 성격이 십인십색이다.
    Have a character of ten and ten.
  • Google translate 사람들마다 생각은 십인십색이었지만, 그들의 생각을 종합하면 결론은 하나였다.
    Each man had a thought of tens of thousands, but when they put their thoughts together, there was one conclusion.
  • Google translate 사람은 직업이나 연령, 성격, 취미 등이 십인십색이기 때문에 이 세상에 완전히 똑같은 사람은 없다.
    There is no one in this world who is exactly the same, because a person has a job, age, personality, hobby, and so on.
  • Google translate 십인십색이라는 말도 있듯이 사람마다 다 성격이 다르므로 서로를 이해하려고 노력하는 자세가 필요하다.
    As the saying goes, "everyone has different personalities, so it is necessary to try to understand each other.".

십인십색: no two men are alike,じゅうにんといろ【十人十色】,autant de têtes autant d'avis, chacun ses goûts, tant de gens tant de guises,los diez colores de las diez personas,عشرة أشخاص لديهم عشر شخصيات,хүн бүр адилгүй, хүн бүхэн адилгүй хөлөг болгон жороогүй,sự muôn hình vạn trạng, sự muôn hình muôn vẻ,สิบคนสิบสี, คนแต่ละคนที่แตกต่างกัน,berbeda-beda,сколько людей, столько и мнений; на вкус и цвет товарища нет,各不相同,人各不同,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 십인십색 (시빈십쌕) 십인십색이 (시빈십쌔기) 십인십색도 (시빈십쌕또) 십인십색만 (시빈십쌩만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sức khỏe (155)