🌟 승무원 (乘務員)

☆☆   Danh từ  

1. 비행기, 기차, 배 등에서 운행이나 승객에 관한 일을 맡아서 하는 사람.

1. TIẾP VIÊN: Người đảm nhận công việc về hành khách hay điều hành trên những phương tiện như máy bay, tàu lửa, thuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비행기 승무원.
    Flight attendant.
  • 우주선 승무원.
    Spacecraft crew.
  • 유람선 승무원.
    The cruise crew.
  • 지하철 승무원.
    Subway crew.
  • 항공사 승무원.
    Airline crew.
  • 승무원 제복.
    Crew uniform.
  • 승무원이 탑승하다.
    A flight attendant is on board.
  • 승무원들은 승객들의 표를 검사하고 있었다.
    The crew were inspecting the passengers' tickets.
  • 사고가 난 열차에는 승객과 승무원을 포함해 삼백여 명이 타고 있었다.
    The train in the accident was carrying more than three hundred people, including passengers and crew.
  • 엄마, 목말라요.
    Mom, i'm thirsty.
    그래. 이따가 승무원이 지나가면 음료수를 달라고 하자.
    Yeah. let's ask for a drink when the flight attendant passes by later.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승무원 (승무원)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Du lịch  


🗣️ 승무원 (乘務員) @ Giải nghĩa

🗣️ 승무원 (乘務員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Du lịch (98)