🌟 승무원 (乘務員)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승무원 (
승무원
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Du lịch
🗣️ 승무원 (乘務員) @ Giải nghĩa
- 스튜어드 (steward) : 여객기나 여객선에서 승객의 안전하고 편안한 여행을 위해 일하는 남자 승무원.
- 스튜어디스 (stewardess) : 여객기나 여객선에서 승객의 안전하고 편안한 여행을 위해 일하는 여자 승무원.
🗣️ 승무원 (乘務員) @ Ví dụ cụ thể
- 우주선 승무원. [우주선 (宇宙船)]
🌷 ㅅㅁㅇ: Initial sound 승무원
-
ㅅㅁㅇ (
승무원
)
: 비행기, 기차, 배 등에서 운행이나 승객에 관한 일을 맡아서 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾP VIÊN: Người đảm nhận công việc về hành khách hay điều hành trên những phương tiện như máy bay, tàu lửa, thuyền. -
ㅅㅁㅇ (
속마음
)
: 겉으로 드러나지 않은 실제의 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG SÂU THẲM TÂM HỒN, TRONG LÒNG: Tấm lòng thật sự không biểu hiện ra ngoài. -
ㅅㅁㅇ (
소모임
)
: 적은 수의 사람들이 참석하는 모임.
Danh từ
🌏 CUỘC HỌP NHỎ: Cuộc gặp gỡ của một số ít người. -
ㅅㅁㅇ (
식목일
)
: 나무를 많이 심고 잘 가꾸도록 권장하기 위해 정한 기념일. 4월 5일이다.
Danh từ
🌏 SIKMOKIL; NGÀY LỄ TRỒNG CÂY: Ngày 5 tháng 4. Là ngày kỉ niệm để trồng nhiều cây và chăm bón cây tốt. -
ㅅㅁㅇ (
식물원
)
: 식물을 연구하거나 식물에 대해 알리기 위해 많은 종류의 식물을 모아 기르는 곳.
Danh từ
🌏 VƯỜN THỰC VẬT: Nơi tập trung nuôi nhiều loại thực vật để nghiên cứu thực vật hoặc cho biết về thực vật. -
ㅅㅁㅇ (
심미안
)
: 아름다움을 알아보는 안목.
Danh từ
🌏 MẮT THẨM MỸ: Cách nhìn nhận biết được cái đẹp. -
ㅅㅁㅇ (
소매업
)
: 물건을 생산자에게서 사서 직접 소비자에게 파는 사업.
Danh từ
🌏 NGHỀ BÁN LẺ, SỰ BÁN LẺ: Kinh doanh theo kiểu mua hàng hoá từ nhà sản xuất rồi bán trực tiếp cho người tiêu dùng. -
ㅅㅁㅇ (
스마일
)
: 소리 없이 입술 끝을 올리며 살짝 웃음. 또는 그 미소.
Danh từ
🌏 SỰ MỈM CƯỜI, SỰ CƯỜI MỈM: Nụ cười nhẹ đưa khoé miệng lên mà không có tiếng. Hoặc nụ cười ấy. -
ㅅㅁㅇ (
섬마을
)
: 섬에 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG ĐẢO: Làng trên đảo. -
ㅅㅁㅇ (
사무용
)
: 직장에서 서류를 처리하는 등의 일을 하는 데에 쓰는 것.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG: Thứ được dùng vào việc xử lý giấy tờ ở nơi làm việc. -
ㅅㅁㅇ (
사무원
)
: 직장 안에서 서류를 처리하는 일을 주로 맡아보는 직원.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG: Nhân viên chủ yếu làm công việc xử lý giấy tờ tài liệu ở văn phòng nơi làm việc. -
ㅅㅁㅇ (
설맞이
)
: 설을 맞이하는 일.
Danh từ
🌏 SEOLMAJI; VIỆC ĐÓN TẾT: Việc đón mừng ngày Tết. -
ㅅㅁㅇ (
수목원
)
: 여러 가지 나무와 다양한 식물을 심어 가꾸는 곳.
Danh từ
🌏 VƯỜN THỰC VẬT: Nơi trồng và chăm sóc các loài thực vật đa dạng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Du lịch (98)