🌟 실증 (實證)

Danh từ  

1. 실제 물건이나 사실을 바탕으로 한 확실한 증거.

1. CHỨNG CỨ THẬT, BẰNG CHỨNG THẬT: Chứng cứ xác thực dựa trên đồ vật thực tế hay sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실증 제시.
    Presentation of empirical evidence.
  • 실증이 없다.
    No proof.
  • 실증이 있다.
    Demonstrated.
  • 실증을 내놓다.
    Provide demonstration.
  • 실증을 찾다.
    Find proof.
  • 실증을 확보하다.
    Secure the demonstration.
  • 실증으로 삼다.
    Make a demonstration.
  • 김 박사의 주장은 그것을 뒷받침할 실증이 많지 않아 설득력이 없었다.
    Dr. kim's argument was not convincing because there was not much evidence to support it.
  • 경찰은 김 씨가 범죄를 저질렀다는 실증을 찾지 못해 김 씨를 풀어 주었다.
    The police released kim because they could not find any evidence that he had committed the crime.
  • 지갑은 훔친 사람은 지수인 것 같아.
    I think it's jisoo who stole the wallet.
    글쎄, 실증이 있기 전까지는 단언할 수 없어.
    Well, i can't swear until there's proof.
Từ tham khảo 확증(確證): 분명하고 확실하게 증명함. 또는 그런 증거.

2. 실제로 증명함. 또는 그런 사실.

2. SỰ CHỨNG THỰC, ĐIỀU CHỨNG THỰC: Sự chứng minh bằng thực tế. Hoặc sự thật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과학적 실증.
    Scientific demonstration.
  • 역사적 실증.
    Historical demonstration.
  • 이론 실증.
    Theoretical demonstration.
  • 실증 모델.
    A demonstration model.
  • 실증 연구.
    Empirical studies.
  • 실증 자료.
    Empirical data.
  • 실증 제시.
    Presentation of empirical evidence.
  • 실증을 들다.
    Produce a demonstration.
  • 실증을 하다.
    Demonstrate.
  • 실증을 행하다.
    Perform demonstration.
  • 민준이의 이론은 그를 뒷받침할 실증 연구로 이어져야 한다.
    Minjun's theory should lead to empirical research to support him.
  • 김 교수의 역사 연구는 현장 답사와 문헌을 통한 실증에 기초하였다.
    Professor kim's historical research was based on field trips and empirical evidence through literature.
  • 그 정책이 과연 어느 정도 효과가 있을까요?
    To what extent will the policy work?
    그래서 저희가 효과를 입증할 만한 실증 자료를 준비해 보았습니다.
    So we've prepared some empirical evidence to prove its effectiveness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실증 (실쯩)
📚 Từ phái sinh: 실증되다(實證되다): 실제로 증명되다. 실증적(實證的): 머리로 깊이 생각하고 따져서 증명하는 것이 아니고, 경험, 관찰, 실험… 실증적(實證的): 머리로 깊이 생각하고 따져서 증명하는 것이 아니고, 경험, 관찰, 실험… 실증하다(實證하다): 실제로 증명하다.

🗣️ 실증 (實證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20)