🌟 심부름하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심부름하다 (
심ː부름하다
)
📚 Từ phái sinh: • 심부름: 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하는 것.
🌷 ㅅㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 심부름하다
-
ㅅㅂㄹㅎㄷ (
심부름하다
)
: 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하다.
Động từ
🌏 LÀM VIỆC VẶT: Làm việc người khác sai khiến hay nhờ vả.
• Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28)