🌟 심부름하다

Động từ  

1. 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하다.

1. LÀM VIỆC VẶT: Làm việc người khác sai khiến hay nhờ vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심부름한 값.
    Erratic value.
  • 심부름한 대가.
    An errand master.
  • 가게에서 심부름하다.
    I run errands in the shop.
  • 나는 바쁜 어머니를 돕기 위해 장을 보며 심부름했다.
    I ran errands while shopping to help my busy mother.
  • 지수는 할아버지께서 부탁하신 일을 잘하여 심부름한 값으로 용돈을 받았다.
    Jisoo did a good job of doing what her grandfather had asked for and received an allowance for an errand.
  • 일이 너무 바쁜데 혹시 심부름할 사람 있니?
    I'm so busy with my work. is there anyone else who wants to run an errand?
    제가 할게요. 무슨 일이든지 시키세요.
    I'll do it. do whatever you want.

2. 어떤 물건을 보내는 사람 대신 남에게 전하다.

2. GIÚP VIỆC VẶT, CHUYỂN HỘ: Chuyển cho người khác đồ vật nào đó thay cho người gửi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담배를 심부름하다.
    Run errands for cigarettes.
  • 물건을 심부름하다.
    Run errands for goods.
  • 소주를 심부름하다.
    Run an errand for soju.
  • 음식을 심부름하다.
    Run errands for food.
  • 편지를 심부름하다.
    Run an errand for a letter.
  • 지수는 몸이 불편한 할아버지를 위해 담배를 심부름했다.
    Jisoo ran an errand for her disabled grandfather.
  • 우리 어머니는 외출하는 동생에게 친척 집에 보낼 음식을 심부름하게 하셨다.
    My mother made an errand for my brother, who was going out, to send food to his relative's house.
  • 너 고향에 내려갈 때 이 물건 좀 너희 어머니께 심부름해 줄 수 있겠니?
    Could you run an errand for your mother when you go down to your hometown?
    마침 이번 주말에 내려갈 건데 잘됐네요.
    I'm just about to go down this weekend. that's great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심부름하다 (심ː부름하다)
📚 Từ phái sinh: 심부름: 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하는 것.

💕Start 심부름하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28)