🌟 심부름하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심부름하다 (
심ː부름하다
)
📚 Từ phái sinh: • 심부름: 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하는 것.
🌷 ㅅㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 심부름하다
-
ㅅㅂㄹㅎㄷ (
심부름하다
)
: 다른 사람이 시키는 일이나 부탁받은 일을 하다.
Động từ
🌏 LÀM VIỆC VẶT: Làm việc người khác sai khiến hay nhờ vả.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)