☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심사숙고 (심ː사숙꼬) 📚 Từ phái sinh: • 심사숙고하다(深思熟考하다): 어떤 일에 대해 깊이 생각하다. 📚 thể loại: Hành vi nhận thức Triết học, luân lí
심ː사숙꼬
Start 심 심 End
Start
End
Start 사 사 End
Start 숙 숙 End
Start 고 고 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101)