🌟 심사숙고 (深思熟考)

  Danh từ  

1. 어떤 일에 대해 깊이 생각함.

1. SỰ CÂN NHẮC KỸ CÀNG, SỰ THẬN TRỌNG: Sự suy nghĩ một cách kỹ lưỡng về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오랜 심사숙고.
    Long reflection.
  • Google translate 심사숙고 끝.
    Finished with deliberation.
  • Google translate 심사숙고를 거듭하다.
    Over and over again.
  • Google translate 심사숙고를 거치다.
    Undergo careful consideration.
  • Google translate 심사숙고를 하다.
    Give careful consideration.
  • Google translate 우리는 회장 자리에 어울리는 사람을 뽑기 위해 후보들을 놓고 심사숙고를 계속했다.
    We continued to ponder over the candidates to pick the right person for the presidency.
  • Google translate 사장은 두 회사의 조건을 꼼꼼하게 따지는 심사숙고의 과정을 거쳐 한 회사와 계약을 맺었다.
    The president entered into a contract with one company after careful consideration of the conditions of the two companies.
  • Google translate 이번 일은 이대로 진행할까 합니다.
    I'm going to keep this going.
    Google translate 중요한 문제이니 너무 빨리 결정하지 말고 심사숙고를 해 보시는 게 어떨까요?
    It's an important issue, so why don't you think about it too soon and think about it?

심사숙고: meditation; deep thought,しんしじゅっこう【深思熟考】,mûre réflexion, réflexion profonde, considération profonde, longue considération,consideración cuidadosa, consideración madura, ponderación, meditación,تأمل عميق، تفكير عميق,бясалгал, гүн бодол,sự cân nhắc kỹ càng, sự thận trọng,การครุ่นคิด, การพินิจพิเคราะห์, การไตร่ตรอง,pertimbangan cermat,размышление; раздумья; обдумывание,深思熟虑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심사숙고 (심ː사숙꼬)
📚 Từ phái sinh: 심사숙고하다(深思熟考하다): 어떤 일에 대해 깊이 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Triết học, luân lí  

🗣️ 심사숙고 (深思熟考) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)