🌟 심사숙고 (深思熟考)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심사숙고 (
심ː사숙꼬
)
📚 Từ phái sinh: • 심사숙고하다(深思熟考하다): 어떤 일에 대해 깊이 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức Triết học, luân lí
🗣️ 심사숙고 (深思熟考) @ Ví dụ cụ thể
- 네. 심사숙고 끝에 내린 결정입니다. [끝]
🌷 ㅅㅅㅅㄱ: Initial sound 심사숙고
-
ㅅㅅㅅㄱ (
심사숙고
)
: 어떤 일에 대해 깊이 생각함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÂN NHẮC KỸ CÀNG, SỰ THẬN TRỌNG: Sự suy nghĩ một cách kỹ lưỡng về việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)