🌟 시종 (始終)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시종 (
시ː종
)
📚 Từ phái sinh: • 시종되다: 처음부터 끝까지 한결같이 되다. • 시종하다: 처음부터 끝까지 한결같이 하다.
🗣️ 시종 (始終) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 두 고수를 상대하면서도 결코 꿀리지 않았고 시종 태연했다. [꿀리다]
- 용의자는 시종 뻔뻔한 태도를 보여 눈곱만 한 양심도 없는 사람처럼 보였다. [눈곱]
- 술자리는 시종 광란한 분위기로 늦게까지 이어졌다. [광란하다 (狂亂하다)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 시종
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197)