🌟 시종 (始終)

Danh từ  

1. 처음과 끝.

1. ĐẦU CUỐI, TRƯỚC SAU: Đầu tiên và kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건의 시종.
    The attendant of an event.
  • Google translate 사업의 시종.
    The attendant of a business.
  • Google translate 싸움의 시종.
    The servant of the fight.
  • Google translate 시종이 같다.
    Same servants.
  • Google translate 시종이 다르다.
    The times are different.
  • Google translate 시종을 따지다.
    Inquire into the circumstances.
  • Google translate 시종을 묻다.
    Ask the servant.
  • Google translate 시종을 알다.
    Know the time of day and night.
  • Google translate 아내는 경찰에게 도둑에 대해 시종을 모두 설명했다.
    My wife explained to the police all the time about the thief.
  • Google translate 판사는 사건의 시종을 전부 듣고 공정한 판결을 내렸다.
    The judge heard the whole story of the case and made a fair judgment.
Từ đồng nghĩa 본말(本末): 사건이나 일의 처음과 끝., 사건이나 일의 중요한 부분과 중요하지 않은 부…

시종: beginning and end,しゅうし【終始】,,principio y fin,بداية ونهاية,эхлэл төгсгөл,đầu cuối, trước sau,ต้นและปลาย, เริ่มต้นและสิ้นสุด,awal dan akhir,,始末,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시종 (시ː종)
📚 Từ phái sinh: 시종되다: 처음부터 끝까지 한결같이 되다. 시종하다: 처음부터 끝까지 한결같이 하다.

🗣️ 시종 (始終) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Thể thao (88) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23)