🌟 심지 (心志)

Danh từ  

1. 마음속에 가지고 있는 의지나 뜻.

1. TÂM Ý: Ý định hay ý trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚜렷한 심지.
    A distinct wick.
  • 심지가 강하다.
    Strong wick.
  • 심지가 견고하다.
    Stiff wick.
  • 심지가 굳다.
    Wick stiff.
  • 심지가 약하다.
    The wick is weak.
  • 심지를 품다.
    Have a wick.
  • 심지를 휘젓다.
    Beat the wick.
  • 우리가 어려움을 이겨낼 수 있었던 것은 어머니의 강한 심지 때문이었다.
    It was because of our mother's strong wick that we were able to overcome the difficulties.
  • 우리 형은 심지가 매우 굳어서 부모님의 설득에도 결심이 흔들리지 않았다.
    My brother's wick was so firm that his determination was unshakable by his parents' persuasion.
  • 누가 이 일의 책임자를 맡으면 좋을까?
    Who's in charge of this?
    승규가 심지가 굳어서 어려워도 일을 끝까지 잘 해낼 거야.
    Even if seung-gyu's wick is hard, he'll do his job well to the end.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심지 (심지)


🗣️ 심지 (心志) @ Giải nghĩa

🗣️ 심지 (心志) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132)