🌟 심지 (心志)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심지 (
심지
)
🗣️ 심지 (心志) @ Giải nghĩa
- 도화선 (導火線) : 폭약이 터지게 하기 위하여 불을 붙이는 심지.
- 쌍심지 (雙心지) : 한 등잔에 나란히 꽂혀 있는 두 개의 심지.
🗣️ 심지 (心志) @ Ví dụ cụ thể
- 그래. 밭에 들어가면 씨앗을 심지 않은 두렁으로만 걸어 다니렴. [두렁]
- 다이너마이트의 심지. [다이너마이트 (dynamite)]
- 엄마는 양초를 켰을 때 촛농이 흘러내리는 것을 막으려고 심지 밑에 고운 소금을 약간 뿌려 두었다. [촛농 (촛膿)]
- 뇌관의 심지. [뇌관 (雷管)]
- 심지의 불똥. [불똥]
- 초는 이미 다 타고, 심지 불똥만이 남아서 불을 붙일 수가 없었다. [불똥]
- 등잔의 심지의 불똥이 기름때와 엉겨 붙어서 불이 잘 붙지 않았다. [불똥]
- 논에 모를 심을 때는 너무 빽빽하게 심지 말고 듬성하게 심어야 모가 자랄 공간이 있다. [듬성하다]
- 딱총의 심지. [딱총 (딱銃)]
- 아이들이 딱총의 심지에 불을 붙이자 ‘지글지글’ 소리를 내다 ‘펑’ 하고 터졌다. [딱총 (딱銃)]
- 우리 회사는 월급을 제때에 준 적이 거의 없고 심지어 월급이 정해진 날보다 보름이나 지나서 나온 적도 있다. [제때]
- 비가 너무 많이 와서 벼를 제때에 심지 못했더니 벼가 잘 자라지 않았다. [제때]
- 실낱같은 심지. [실낱같다]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 심지
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132)