🌟 심지 (心志)

Danh từ  

1. 마음속에 가지고 있는 의지나 뜻.

1. TÂM Ý: Ý định hay ý trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚜렷한 심지.
    A distinct wick.
  • Google translate 심지가 강하다.
    Strong wick.
  • Google translate 심지가 견고하다.
    Stiff wick.
  • Google translate 심지가 굳다.
    Wick stiff.
  • Google translate 심지가 약하다.
    The wick is weak.
  • Google translate 심지를 품다.
    Have a wick.
  • Google translate 심지를 휘젓다.
    Beat the wick.
  • Google translate 우리가 어려움을 이겨낼 수 있었던 것은 어머니의 강한 심지 때문이었다.
    It was because of our mother's strong wick that we were able to overcome the difficulties.
  • Google translate 우리 형은 심지가 매우 굳어서 부모님의 설득에도 결심이 흔들리지 않았다.
    My brother's wick was so firm that his determination was unshakable by his parents' persuasion.
  • Google translate 누가 이 일의 책임자를 맡으면 좋을까?
    Who's in charge of this?
    Google translate 승규가 심지가 굳어서 어려워도 일을 끝까지 잘 해낼 거야.
    Even if seung-gyu's wick is hard, he'll do his job well to the end.

심지: determination; will; mind,しんし【心志】。いし【意志】。こころざし【志】,volonté,voluntad, intención,إرادة,хүсэл, зорилго, тэмүүлэл,tâm ý,นิสัย, จิตใจ, ความตั้งใจ,hasrat hati, maksud hati,желание; воля,意志,心志,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심지 (심지)


🗣️ 심지 (心志) @ Giải nghĩa

🗣️ 심지 (心志) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104)