🌟 애독자 (愛讀者)

Danh từ  

1. 어떤 책이나 잡지 등을 좋아하여 즐겨 읽는 사람.

1. ĐỘC GIẢ YÊU THÍCH VIỆC ĐỌC, ĐỘC GIẢ HAM ĐỌC: Người yêu thích vui đọc sách hay tạp chí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열렬한 애독자.
    An avid reader.
  • 애독자가 되다.
    Become a favorite reader.
  • 애독자를 끌어모으다.
    Draw readers.
  • 애독자를 만나다.
    Meet one's beloved reader.
  • 그는 자신의 책을 대단히 좋아하는 열렬한 애독자들을 만나 책에 대한 이야기를 나누었다.
    He met avid readers who loved his books and talked about them.
  • 나는 미스터리 소설의 애독자인데, 특히 이 작가의 작품은 열 번 가까이 읽었을 정도로 좋아하는 작품이다.
    I am a favorite reader of mystery novels, especially this author's work that i have read nearly ten times.
  • 아빠, 이 책은 왜 이렇게 낡았어요?
    Dad, why is this book so old?
    할아버지께서 그 책의 애독자셨어. 하도 많이 읽으셔서 그렇게 낡은 거야.
    Grandpa was a favorite reader of the book. you've read it so much that it's so old.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애독자 (애ː독짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Chính trị (149) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46)