🌟 애독자 (愛讀者)

Danh từ  

1. 어떤 책이나 잡지 등을 좋아하여 즐겨 읽는 사람.

1. ĐỘC GIẢ YÊU THÍCH VIỆC ĐỌC, ĐỘC GIẢ HAM ĐỌC: Người yêu thích vui đọc sách hay tạp chí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열렬한 애독자.
    An avid reader.
  • Google translate 애독자가 되다.
    Become a favorite reader.
  • Google translate 애독자를 끌어모으다.
    Draw readers.
  • Google translate 애독자를 만나다.
    Meet one's beloved reader.
  • Google translate 그는 자신의 책을 대단히 좋아하는 열렬한 애독자들을 만나 책에 대한 이야기를 나누었다.
    He met avid readers who loved his books and talked about them.
  • Google translate 나는 미스터리 소설의 애독자인데, 특히 이 작가의 작품은 열 번 가까이 읽었을 정도로 좋아하는 작품이다.
    I am a favorite reader of mystery novels, especially this author's work that i have read nearly ten times.
  • Google translate 아빠, 이 책은 왜 이렇게 낡았어요?
    Dad, why is this book so old?
    Google translate 할아버지께서 그 책의 애독자셨어. 하도 많이 읽으셔서 그렇게 낡은 거야.
    Grandpa was a favorite reader of the book. you've read it so much that it's so old.

애독자: reader; readership; devoted reader,あいどくしゃ【愛読者】,lecteur(trice) assidu(e), lecteur(trice) fidèle,lector ferviente, lector dedicado, lector fiel,قارئ محب بكتاب,шимтэн уншигч, дурлан уншигч, амтархан уншигч, сонирхон уншигч, сонирхогч, байнгын захиалагч,độc giả yêu thích việc đọc, độc giả ham đọc,คนชอบอ่าน, คนที่รักการอ่าน,pembaca setia,преданный читатель, верный читатель,热心读者,读者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애독자 (애ː독짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15)