🌟 안정적 (安定的)

  Danh từ  

1. 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는 것.

1. TÍNH ỔN ĐỊNH: Việc được duy trì trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc xáo trộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안정적인 공급.
    Stable supply.
  • 안정적인 성장.
    Stable growth.
  • 안정적인 운영.
    Stable operation.
  • 안정적인 직업.
    A stable job.
  • 안정적인 직장.
    Stable job.
  • 극심한 가뭄으로 인해 농산물의 안정적인 공급이 어려워졌다.
    The severe drought has made stable supply of agricultural products difficult.
  • 많은 사람들은 정년이 보장되는 안정적인 직장을 구하고 싶어 한다.
    Many people want to find a stable job with a guaranteed retirement age.
  • 우리는 해외 자원의 개발에 투자하여 장기적이고 안정적으로 자원을 확보하고자 한다.
    We intend to invest in the development of overseas resources to secure them in a long-term and stable manner.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안정적 (안정적)
📚 Từ phái sinh: 안정(安定): 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지함.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Diễn tả tính cách  

🗣️ 안정적 (安定的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53)