🌟 약다

Tính từ  

1. 이익을 얻는 꾀가 많다.

1. KHÔN NGOAN, TINH RANH: Nhiều mưu mẹo để thu được lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약은 수작.
    Medication trick.
  • 약은 아이.
    The medicine is a child.
  • 약게 굴다.
    Be smart.
  • 속이 약다.
    I have a weak stomach.
  • 수단이 약다.
    The means are weak.
  • 이익에 약다.
    Good for profit.
  • 그는 약은 속셈을 부려서 꽤 많은 돈을 벌었다.
    He made quite a lot of money by playing the game of medicine.
  • 요즘은 사람들이 약아져서 자기 이익 챙기기에 급급하지.
    These days, people are so infatuated that they're trying to get their own profits.
  • 그 사람 사정이 딱하기에 내가 양보했어.
    His circumstances are pitiful, so i gave way.
    그렇게 약게 굴지 못하지 만날 손해만 보지!
    You can't be so smart. you'll lose your chance!

2. 어려운 일을 피하는 꾀가 많고 눈치가 빠르다.

2. RANH MA, LÁU CÁ: Tinh ý và nhiều mưu mẹo để né tránh việc khó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약게 살다.
    Live smart.
  • 꾀가 약다.
    The trick is weak.
  • 눈치가 약다.
    He's quick-witted.
  • 사람이 약다.
    Man is quick.
  • 요령이 약다.
    The trick is good.
  • 그는 눈치가 약아서 힘든 일만 잘 피해 다닌다.
    He's a slow-witted man, so he avoids the hard work well.
  • 어린 애가 벌써 그렇게 약으면 나중에 어려운 일을 어떻게 하려고 하니?
    What are you going to do later when a little boy is already so weak?
  • 아픈 척을 해서 바로 청소 당번에서 빠졌어!
    Pretending to be sick, i got out of cleaning duty right away!
    혼자만 약게 굴면 남들이 두 배로 힘들지 않니.
    Isn't it twice as hard for others to be nice to themselves?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약다 (약따) 약은 (야근) 약아 (야가) 약으니 (야그니) 약습니다 (약씀니다)


🗣️ 약다 @ Giải nghĩa

🗣️ 약다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119)