🌟 약소국 (弱小國)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 약소국 (
약쏘국
) • 약소국이 (약쏘구기
) • 약소국도 (약쏘국또
) • 약소국만 (약쏘궁만
)
🗣️ 약소국 (弱小國) @ Ví dụ cụ thể
- 19세기에는 평화 유지라는 허울 좋은 미명 아래 강대국들의 약소국 침략이 이루어졌다. [미명 (美名)]
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 약소국
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Luật (42) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43)