Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷걸음질하다 (뒤ː꺼름질하다) • 뒷걸음질하다 (뒫ː꺼름질하다) 📚 Từ phái sinh: • 뒷걸음질: 발을 뒤로 옮기며 걷는 일., 본래의 상태보다 못하거나 뒤떨어짐.
뒤ː꺼름질하다
뒫ː꺼름질하다
Start 뒷 뒷 End
Start
End
Start 걸 걸 End
Start 음 음 End
Start 질 질 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70)