🌟 뒷걸음질하다

Động từ  

1. 발을 뒤로 옮기며 걷다.

1. BƯỚC LÙI, ĐI LÙI: Bước chân lùi về sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒷걸음질하다가 넘어지다.
    To walk backward and fall.
  • 뒷걸음질하며 나오다.
    Step back out.
  • 뒷걸음질하며 달아나다.
    To run away with a backward step.
  • 뒷걸음질하면서 물러나다.
    Back off with a backward step.
  • 범인이 칼을 들이대자 사람들은 뒷걸음질하기 시작했다.
    When the criminal put the knife in, people began to backtrack.
  • 동생은 부엌에 들어가려다가 무엇에 놀랐는지 뒷걸음질하면서 뛰쳐나왔다.
    The brother ran out, backing out, trying to get into the kitchen, what surprised him.
  • 잘못한 것도 없는데 왜 나를 보고 뒷걸음질하니?
    Why are you backing down at me when you haven't done anything wrong?
    갑자기 나타나셔서 놀라서요.
    Surprised by your sudden appearance.

2. 본래의 상태보다 못하거나 뒤떨어지다.

2. TỤT HẬU, THỤT LÙI: Tụt lại hoặc không bằng trạng thái vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성적이 뒷걸음질하다.
    The grades go backward.
  • 수익이 뒷걸음질하다.
    Profits back up.
  • 수출액이 뒷걸음질하다.
    The export amount is backpedaling.
  • 의식이 뒷걸음질하다.
    Consciousness backs up.
  • 판매량이 뒷걸음질하다.
    Sales back up.
  • 모 유명 가수의 방송 출연이 줄어들면서 인기도도 뒷걸음질하기 시작했다.
    As the number of famous singers on the show decreased, popularity began to slow down.
  • 식당 주인이 식당에 신경을 쓰지 않으면서부터 손님의 수도 뒷걸음질하고 있었다.
    The number of guests was backpedaling since the owner of the restaurant didn't care about the restaurant.
  • 요즘 피아노 연주 실력이 점점 뒷걸음질하고 있는데 무슨 일 있니?
    My piano playing skills are getting backward these days. is something wrong?
    사실은 진로 문제로 고민하고 있어요.
    Actually, i'm worried about my career.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷걸음질하다 (뒤ː꺼름질하다) 뒷걸음질하다 (뒫ː꺼름질하다)
📚 Từ phái sinh: 뒷걸음질: 발을 뒤로 옮기며 걷는 일., 본래의 상태보다 못하거나 뒤떨어짐.

💕Start 뒷걸음질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70)