🌟 뒷걸음질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷걸음질하다 (
뒤ː꺼름질하다
) • 뒷걸음질하다 (뒫ː꺼름질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 뒷걸음질: 발을 뒤로 옮기며 걷는 일., 본래의 상태보다 못하거나 뒤떨어짐.
• Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160)