🌟 어이없다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어이없다 (
어이업따
) • 어이없는 (어이엄는
) • 어이없어 (어이업써
) • 어이없으니 (어이업쓰니
) • 어이없습니다 (어이업씀니다
) • 어이없고 (어이업꼬
) • 어이없지 (어이업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 어이없이: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 어이없다 @ Giải nghĩa
- 기막히다 (氣막히다) : 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
- 한심하다 (寒心하다) : 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
🗣️ 어이없다 @ Ví dụ cụ thể
- 토론을 하겠다는 사람들이 욕설과 비방을 하다니 좀 어이없다. [코미디 (comedy)]
🌷 ㅇㅇㅇㄷ: Initial sound 어이없다
-
ㅇㅇㅇㄷ (
어이없다
)
: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ LÍ, PHI LÍ: Gặp phải việc quá bất ngờ nên có vẻ sững sờ. -
ㅇㅇㅇㄷ (
옮아오다
)
: 다른 곳에서 어떤 곳으로 자리를 바꾸어 오다.
Động từ
🌏 DỌN ĐẾN: Chuyển chỗ từ nơi này sang nơi khác.
• Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)