🌟 어이없다

  Tính từ  

1. 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.

1. VÔ LÍ, PHI LÍ: Gặp phải việc quá bất ngờ nên có vẻ sững sờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어이없는 거짓말.
    A ridiculous lie.
  • 어이없는 대답.
    A ridiculous answer.
  • 어이없는 변명.
    A ridiculous excuse.
  • 어이없는 상황.
    Unbelievable.
  • 어이없는 얼굴.
    A ridiculous face.
  • 어이없는 표정.
    A ridiculous look.
  • 어이없게 말을 하다.
    To speak absurdly.
  • 방심하다 우승을 빼앗긴 그는 어이없는 결과에 허탈한 듯 헛웃음만 나왔다.
    Having lost the championship after being careless, he just laughed as if he was disappointed by the absurd result.
  • 학생의 뻔한 거짓말에 선생님은 어이없다는 듯이 고개를 저었다.
    The teacher shook his head as if dumbfounded at the student's obvious lie.
  • 여보, 오늘은 진짜 일찍 들어오려고 했는데 회식이라 늦었네.
    Honey, i was going to come in really early today, but i'm late because it's a get-together.
    나 참, 정말 어이없어서 말도 안 나오네.
    I'm so dumbfounded.
Từ đồng nghĩa 어처구니없다: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어이없다 (어이업따) 어이없는 (어이엄는) 어이없어 (어이업써) 어이없으니 (어이업쓰니) 어이없습니다 (어이업씀니다) 어이없고 (어이업꼬) 어이없지 (어이업찌)
📚 Từ phái sinh: 어이없이: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 어이없다 @ Giải nghĩa

🗣️ 어이없다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)