🌟 어이없다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어이없다 (
어이업따
) • 어이없는 (어이엄는
) • 어이없어 (어이업써
) • 어이없으니 (어이업쓰니
) • 어이없습니다 (어이업씀니다
) • 어이없고 (어이업꼬
) • 어이없지 (어이업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 어이없이: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 어이없다 @ Giải nghĩa
- 기막히다 (氣막히다) : 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
- 한심하다 (寒心하다) : 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
🗣️ 어이없다 @ Ví dụ cụ thể
- 토론을 하겠다는 사람들이 욕설과 비방을 하다니 좀 어이없다. [코미디 (comedy)]
🌷 ㅇㅇㅇㄷ: Initial sound 어이없다
-
ㅇㅇㅇㄷ (
어이없다
)
: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ LÍ, PHI LÍ: Gặp phải việc quá bất ngờ nên có vẻ sững sờ. -
ㅇㅇㅇㄷ (
옮아오다
)
: 다른 곳에서 어떤 곳으로 자리를 바꾸어 오다.
Động từ
🌏 DỌN ĐẾN: Chuyển chỗ từ nơi này sang nơi khác.
• Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47)