🌟 얼룩말

Danh từ  

1. 흰 바탕에 검은 줄무늬가 있고 주로 아프리카의 초원에 무리를 지어 사는 말.

1. NGỰA VẰN: Ngựa có hoa văn dòng kẻ màu đen trên nền trắng, sống thành bầy đàn trên thảo nguyên của châu Phi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼룩말.
    Large zebra.
  • 얼룩말 한 마리.
    One zebra.
  • 얼룩말의 먹이.
    The food of zebras.
  • 얼룩말의 서식지.
    The zebra's habitat.
  • 얼룩말의 줄무늬.
    The zebra's stripe.
  • 얼룩말을 보다.
    Look at the zebra.
  • 나는 초원을 뛰노는 얼룩말들을 텔레비전에서 보았다.
    I saw zebras running on the meadow on television.
  • 크레파스를 선물로 받은 동생은 흰색과 검은색을 골라 얼룩말을 그렸다.
    The younger brother, who received crayons as a gift, picked out white and black and painted a zebra.
  • 엄마, 저 얼룩말의 흑백 줄무늬를 실제로 보고 싶어요.
    Mom, i really want to see that zebra's black and white stripes.
    그래? 그럼 동물원에 가 볼까?
    Yeah? shall we go to the zoo?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼룩말 (얼룽말)

🗣️ 얼룩말 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53)