🌟 얼룩말
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼룩말 (
얼룽말
)
🗣️ 얼룩말 @ Ví dụ cụ thể
- 그 얼룩말 무늬 말하는 거지? [얼룩]
🌷 ㅇㄹㅁ: Initial sound 얼룩말
-
ㅇㄹㅁ (
오랜만
)
: 어떤 일이 있은 때로부터 긴 시간이 지난 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÂU RỒI MỚI LẠI~: Sau thời gian dài kể từ khi có việc nào đó. -
ㅇㄹㅁ (
얼룩말
)
: 흰 바탕에 검은 줄무늬가 있고 주로 아프리카의 초원에 무리를 지어 사는 말.
Danh từ
🌏 NGỰA VẰN: Ngựa có hoa văn dòng kẻ màu đen trên nền trắng, sống thành bầy đàn trên thảo nguyên của châu Phi. -
ㅇㄹㅁ (
이러면
)
: ‘이리하면’이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU LÀM THẾ NÀY THÌ...: Cách viết rút gọn của '이리하면'. -
ㅇㄹㅁ (
올림말
)
: 사전에 실어 알기 쉽게 풀이해 놓은 말.
Danh từ
🌏 TỪ ĐẦU MỤC: Lời giải thích sao cho dễ hiểu trong từ điển. -
ㅇㄹㅁ (
여린말
)
: 부드럽고 약한 느낌을 주는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI ÊM DỊU: Lời nói mang lại cảm giác yếu và mềm mỏng. -
ㅇㄹㅁ (
우리말
)
: 한국 사람들이 사용하는 한국말.
Danh từ
🌏 TIẾNG TA, TIẾNG HÀN: Tiếng Hàn Quốc mà người Hàn Quốc đang sử dụng. -
ㅇㄹㅁ (
유랑민
)
: 일정하게 자리를 잡고 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LANG THANG, NGƯỜI RONG RUỔI, NGƯỜI LƯU LẠC: Người đi khắp nơi mà không chọn nơi nào nhất định để sống. -
ㅇㄹㅁ (
오락물
)
: 오락에 사용하는 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ CHƠI: Đồ dùng để giải trí. -
ㅇㄹㅁ (
오르막
)
: 낮은 곳에서 높은 곳으로 이어지는 비탈진 곳.
Danh từ
🌏 CON DỐC LÊN: Nơi bị nghiêng nối từ chỗ thấp tới chỗ cao. -
ㅇㄹㅁ (
유리문
)
: 유리를 끼워 만든 문.
Danh từ
🌏 CỬA KÍNH: Cửa được lắp kính. -
ㅇㄹㅁ (
음란물
)
: 성적으로 행실이 좋지 못하고 문란한 내용을 담은 책이나 사진, 비디오 등의 물건.
Danh từ
🌏 VĂN HÓA PHẨM ĐỒI TRỤY: Đồ vật như video, ảnh hay sách báo chứa đựng nội dung dâm đãng và có hành vi mang tính chất tình dục không tốt. -
ㅇㄹㅁ (
연락망
)
: 어떤 사실이나 정보를 빠르게 전달하기 위해 조직한 연락 체계.
Danh từ
🌏 MẠNG LIÊN LẠC: Hệ thống liên lạc thành lập để truyền tải thông tin hay sự thật nào đó một cách nhanh chóng. -
ㅇㄹㅁ (
아랫목
)
: 온돌방에서 불을 때는 곳과 가까운 쪽의 방바닥.
Danh từ
🌏 ARAETMOK; NỀN DƯỚI: Nền nhà ở phía gần với nơi đốt lửa trong phòng có hệ thống sưởi (kiểu Hàn Quốc). -
ㅇㄹㅁ (
아랫물
)
: 하류 쪽에 흐르는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC HẠ LƯU: Nước chảy về phía hạ lưu. -
ㅇㄹㅁ (
요러면
)
: '요리하면'이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU THẾ NÀY, NẾU VẬY: Cách viết rút gọn của '요리하면(cách sử dụng '요리하다')'. -
ㅇㄹㅁ (
아로마
)
: 사람의 기분이나 건강에 도움을 주는 좋은 향기.
Danh từ
🌏 HƯƠNG THƠM, MÙI HƯƠNG: Mùi thơm tốt cho tâm trạng hay sức khoẻ của con người.
• Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19)