🌟 얼룩말

Danh từ  

1. 흰 바탕에 검은 줄무늬가 있고 주로 아프리카의 초원에 무리를 지어 사는 말.

1. NGỰA VẰN: Ngựa có hoa văn dòng kẻ màu đen trên nền trắng, sống thành bầy đàn trên thảo nguyên của châu Phi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼룩말.
    Large zebra.
  • Google translate 얼룩말 한 마리.
    One zebra.
  • Google translate 얼룩말의 먹이.
    The food of zebras.
  • Google translate 얼룩말의 서식지.
    The zebra's habitat.
  • Google translate 얼룩말의 줄무늬.
    The zebra's stripe.
  • Google translate 얼룩말을 보다.
    Look at the zebra.
  • Google translate 나는 초원을 뛰노는 얼룩말들을 텔레비전에서 보았다.
    I saw zebras running on the meadow on television.
  • Google translate 크레파스를 선물로 받은 동생은 흰색과 검은색을 골라 얼룩말을 그렸다.
    The younger brother, who received crayons as a gift, picked out white and black and painted a zebra.
  • Google translate 엄마, 저 얼룩말의 흑백 줄무늬를 실제로 보고 싶어요.
    Mom, i really want to see that zebra's black and white stripes.
    Google translate 그래? 그럼 동물원에 가 볼까?
    Yeah? shall we go to the zoo?

얼룩말: zebra,しまうま【縞馬】,zèbre,cebra,حمار وحشيّ,эрээн тахь,ngựa vằn,ม้าลาย,zebra,зебра,斑马,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼룩말 (얼룽말)

🗣️ 얼룩말 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19)