🌟 엄숙히 (嚴肅 히)

Phó từ  

1. 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하게.

1. MỘT CÁCH NGHIÊM TÚC: Nghi thức hay bầu không khí... một cách nặng nề và lặng lẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄숙히 거행하다.
    Perform solemnly.
  • 엄숙히 끝내다.
    Finish solemnly.
  • 엄숙히 시작하다.
    Start solemnly.
  • 엄숙히 진행하다.
    Proceed solemnly.
  • 엄숙히 치르다.
    Serve solemnly.
  • 교장 선생님은 졸업식을 엄숙히 시작하였다.
    The principal began the graduation ceremony solemnly.
  • 아침 조회 시간은 사장님의 격려의 말과 함께 엄숙히 끝났다.
    The morning session ended solemnly with words of encouragement from the boss.
  • 지수 할머니의 장례식은 가족들이 지켜보는 가운데 엄숙히 진행되었다.
    Grandmother jisoo's funeral proceeded solemnly with her family watching.

2. 말이나 태도 등이 무겁고 점잖게.

2. MỘT CÁCH NGHIÊM TÚC, MỘT CÁCH NGHIÊM CHỈNH: Lời nói hay thái độ nặng nề và trang trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄숙히 다짐하다.
    Solemnly pledge.
  • 엄숙히 말하다.
    Speak solemnly.
  • 엄숙히 맹세하다.
    Swear solemnly.
  • 엄숙히 명령하다.
    Give a solemn order.
  • 엄숙히 선언하다.
    Declaration solemnly.
  • 엄숙히 선포하다.
    Proclaim solemnly.
  • 엄숙히 인정하다.
    Solemnly acknowledge.
  • 주례 선생님은 이제 두 사람이 부부가 되었음을 엄숙히 선포했다.
    The officiant solemnly declared that the two had now become a couple.
  • 선수단은 올림픽에서 정정당당하게 승부할 것을 엄숙히 맹세했다.
    The squad solemnly swore to play fair at the olympics.
  • 아버지는 나에게 앞으로 늦은 시간에 밖에 나가지 말라고 엄숙히 명령했다.
    My father solemnly ordered me not to go out late in the future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄숙히 (엄수키)

🗣️ 엄숙히 (嚴肅 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78)