🌟 엄정하다 (嚴正 하다)

Tính từ  

1. 엄격하고 바르다.

1. NGHIÊM MINH: Nghiêm khắc và ngay thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄정한 집행.
    Strict enforcement.
  • 엄정한 처벌.
    Strict punishment.
  • 엄정하게 말하다.
    Speak strictly.
  • 군율이 엄정하다.
    Military discipline is strict.
  • 질서가 엄정하다.
    The order is strict.
  • 선생님은 친구를 때린 학생에 대해 엄정하게 벌을 주었다.
    The teacher punished the student severely for hitting his friend.
  • 우리나라는 법에 따라 범죄를 저지른 사람에게는 엄정하게 법을 집행한다.
    Our country strictly enforces the law to those who commit crimes in accordance with the law.
  • 아버지는 우리를 올바르게 키우기 위해 우리 형제가 잘못을 했을 때 단호하고 엄정하게 대처하셨다.
    My father dealt with us firmly and sternly when our brothers did wrong to raise us right.

2. 날카롭고 공정하다.

2. CÔNG MINH: Sắc bén và công bằng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄정한 중립.
    Strict neutrality.
  • 수사가 엄정하다.
    The investigation is strict.
  • 심사가 엄정하다.
    The screening is rigorous.
  • 조사가 엄정하다.
    The investigation is strict.
  • 판정이 엄정하다.
    The decision is strict.
  • 경찰은 교통사고의 원인을 엄정하게 수사하였다.
    The police investigated the cause of the traffic accident strictly.
  • 심판은 두 팀의 축구 시합에 대한 판정을 엄정하게 하였다.
    The referee made a strict decision on the two teams' football matches.
  • 이번 심사에 비리가 있었다는 의혹이 있는데요.
    There's a suspicion of irregularities in this review.
    결코 아닙니다. 우리는 공평하고 엄정한 심사를 했습니다.
    Absolutely not. we did a fair and strict screening.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄정하다 (엄정하다) 엄정한 (엄정한) 엄정하여 (엄정하여) 엄정해 (엄정해) 엄정하니 (엄정하니) 엄정합니다 (엄정함니다)
📚 Từ phái sinh: 엄정(嚴正): 엄격하고 바름., 날카롭고 공정함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59)