🌟 엄하다 (嚴 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엄하다 (
엄하다
) • 엄한 (엄한
) • 엄하여 (엄하여
) 엄해 (엄해
) • 엄하니 (엄하니
) • 엄합니다 (엄함니다
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 엄하다 (嚴 하다) @ Giải nghĩa
- 냉엄하다 (冷嚴하다) : 태도나 행동이 인정이 없고 엄하다.
- 서릿발(이) 치다 : 기세가 매우 매섭고 엄하다.
- 엄중하다 (嚴重하다) : 매우 엄하다.
- 지엄하다 (至嚴하다) : 매우 엄하다.
🗣️ 엄하다 (嚴 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 훈계가 엄하다. [훈계 (訓戒)]
- 국법이 엄하다. [국법 (國法)]
- 벌이 엄하다. [벌 (罰)]
- 친할머니가 엄하다. [친할머니 (親할머니)]
🌷 ㅇㅎㄷ: Initial sound 엄하다
-
ㅇㅎㄷ (
약하다
)
: 힘의 정도가 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YẾU: Mức độ sức mạnh kém. -
ㅇㅎㄷ (
원하다
)
: 무엇을 바라거나 하고자 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUỐN: Mong hay định làm cái gì. -
ㅇㅎㄷ (
위하다
)
: 무엇을 이롭게 하거나 도우려 하다.
☆☆
Động từ
🌏 VÌ, ĐỂ, CHO: Làm một điều gì đó có ích cho một đối tượng nào đó. -
ㅇㅎㄷ (
연하다
)
: 딱딱하거나 질기지 않고 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Mềm và không dai hay cứng. -
ㅇㅎㄷ (
앉히다
)
: 앉게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT NGỒI: Làm cho ngồi. -
ㅇㅎㄷ (
인하다
)
: 무엇이 원인이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 DO, BỞI, TẠI: Cái gì đó trở thành nguyên nhân. -
ㅇㅎㄷ (
익히다
)
: 자주 경험하여 조금도 서투르지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO QUEN THUỘC: Làm cho kinh qua thường xuyên nên không còn lóng ngóng tí nào. -
ㅇㅎㄷ (
야하다
)
: 성적인 호기심을 자극하는 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 HỞ HANG, KHÊU GỢI: Có cảm giác kích thích lòng hiếu kì mang tính nhục dục. -
ㅇㅎㄷ (
익히다
)
: 고기, 채소, 곡식 등의 날것을 열을 가해 맛과 성질이 달라지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHÍN, NẤU CHÍN: Cho thêm nhiệt đối với thứ sống như thịt, rau cải, ngũ cốc… làm cho vị và tính chất khác đi. -
ㅇㅎㄷ (
읽히다
)
: 글을 보고 뜻이 이해되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỌC: Xem chữ và nghĩa được hiểu. -
ㅇㅎㄷ (
읽히다
)
: 글자를 보고 그 음을 말소리로 나타내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĐỌC, BẮT ĐỌC: Làm cho nhìn vào chữ và thể hiện âm đó bằng giọng nói. -
ㅇㅎㄷ (
입히다
)
: 사람이나 동물에게 옷을 걸치거나 몸에 두르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 MẶC CHO: Khoác quần áo hoặc che phủ lên cho người hay động vật. -
ㅇㅎㄷ (
잊히다
)
: 알았던 것이 생각이 나지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ QUÊN, BỊ LÃNG QUÊN: Cái vốn đã biết không được nghĩ ra. -
ㅇㅎㄷ (
얹히다
)
: 어떤 물건이 어디 위에 올려놓아지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶT LÊN, ĐƯỢC ĐẬY LÊN, ĐƯỢC PHỦ LÊN: Đồ vật nào đó được để lên trên đâu đó. -
ㅇㅎㄷ (
얽히다
)
: 끈이나 줄 등이 이리저리 엇갈려서 묶이거나 감기다.
☆
Động từ
🌏 BỊ QUẤN RỐI, BỊ CHẰNG CHỊT: Dây hay sợi… bị chằng chéo chỗ này chỗ khác nên bị cột hay quấn lại. -
ㅇㅎㄷ (
엄하다
)
: 규칙을 적용하거나 예절을 가르치는 일 등이 매우 철저하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM, NGHIÊM KHẮC: Việc áp dụng quy tắc hay dạy lễ nghĩa... rất triệt để và thẳng thắn. -
ㅇㅎㄷ (
용하다
)
: 재주가 뛰어나고 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI, LÀNH NGHỀ, HƠN NGƯỜI: Tài năng xuất sắc và đặc biệt. -
ㅇㅎㄷ (
악하다
)
: 마음이나 행동이 못되고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 ÁC, ÁC ĐỘC, HIỂM ÁC: Tâm hồn hay hành động tồi tệ và xấu xa. -
ㅇㅎㄷ (
임하다
)
: 어떤 상황이나 일에 마주 대하다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯƠNG ĐẦU: Đối mặt với công việc hay tình huống nào đó. -
ㅇㅎㄷ (
의하다
)
: 어떤 사람, 행위, 이념 등에 기초하거나 그것을 이유로 하다.
☆
Động từ
🌏 DỰA VÀO, THEO: Dựa vào người, hành vi, ý niệm... nào đó hoặc lấy điều đó làm lý do. -
ㅇㅎㄷ (
응하다
)
: 물음, 부탁, 요구 등에 대답하거나 그에 따라 행동하다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁP ỨNG: Trả lời câu hỏi, sự nhờ vả, yêu cầu... hoặc hành động theo những điều đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82)