🌟 역술가 (曆術家)

Danh từ  

1. 하늘의 이치와 사람의 운명 사이의 관계를 연구하고 점치는 사람.

1. THẦY BÓI, THẦY TƯỚNG SỐ: Người nghiên cứu và xem bói về mối quan hệ giữa ý trời và vận mệnh của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉터리 역술가.
    Fucking tactician.
  • 유명 역술가.
    A famous tactician.
  • 족집게 역술가.
    The tweezers.
  • 역술가가 사주를 보다.
    A tactician sees a fortune.
  • 역술가가 점을 보다.
    The tactician sees a mole.
  • 역술가의 구체적인 예언에 듣는 모든 이들이 경악했다.
    Everyone who listened to the specific prophecy of the philosopher was astonished.
  • 어떤 문제를 결정할 때 무당이나 역술가를 찾는 사람들이 있다.
    There are those who seek shamans or acrobatics when deciding on a matter.
  • 용하다는 역술가가 있다는데 점이나 보러 갈까?
    I heard there's a tactician who's good. shall we go see a mole?
    정말? 얼른 가 보자.
    Really? let's get going.
Từ đồng nghĩa 점쟁이(占쟁이): 다른 사람의 운명이나 앞날을 예언하는 것을 직업으로 하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역술가 (역쑬가)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28)