🌟 역술가 (曆術家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역술가 (
역쑬가
)
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 역술가
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226)