Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연재되다 (연재되다) • 연재되다 (연재뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 연재(連載): 신문이나 잡지 등에 글이나 만화 등을 계속 이어서 실음.
연재되다
연재뒈다
Start 연 연 End
Start
End
Start 재 재 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)