🌟 연재되다 (連載 되다)

Động từ  

1. 신문이나 잡지 등에 글이나 만화 등이 계속 이어서 실리다.

1. ĐƯỢC ĐĂNG LIÊN TỤC: Bài viết hoặc truyện tranh v.v... được đăng liên tiếp trên báo hoặc tạp chí v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기사가 연재되다.
    The article is serialized.
  • 만화가 연재되다.
    A comic strip is serialized.
  • 소설이 연재되다.
    A novel is serialized.
  • 신문에 연재되다.
    Be serialized in the newspaper.
  • 잡지에 연재되다.
    Be serialized in a magazine.
  • 올림픽 유치에 관한 특집 기사가 신문에 일주일 동안 연재되었다.
    A special article on the olympic bid was published in the newspaper for a week.
  • 한 유명 잡지에 인기리에 연재되었던 만화가 단행본으로 출간되었다.
    A popular comic book series published in a famous magazine.
  • 뭘 그렇게 열심히 읽고 있어?
    What are you reading so hard?
    요즘 신문에 연재되고 있는 소설인데 재밌네.
    It's a novel that's been running in the newspaper lately, and it's interesting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연재되다 (연재되다) 연재되다 (연재뒈다)
📚 Từ phái sinh: 연재(連載): 신문이나 잡지 등에 글이나 만화 등을 계속 이어서 실음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8)