🌟 연재되다 (連載 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연재되다 (
연재되다
) • 연재되다 (연재뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 연재(連載): 신문이나 잡지 등에 글이나 만화 등을 계속 이어서 실음.
• Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81)