🌟 연재되다 (連載 되다)

Động từ  

1. 신문이나 잡지 등에 글이나 만화 등이 계속 이어서 실리다.

1. ĐƯỢC ĐĂNG LIÊN TỤC: Bài viết hoặc truyện tranh v.v... được đăng liên tiếp trên báo hoặc tạp chí v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기사가 연재되다.
    The article is serialized.
  • Google translate 만화가 연재되다.
    A comic strip is serialized.
  • Google translate 소설이 연재되다.
    A novel is serialized.
  • Google translate 신문에 연재되다.
    Be serialized in the newspaper.
  • Google translate 잡지에 연재되다.
    Be serialized in a magazine.
  • Google translate 올림픽 유치에 관한 특집 기사가 신문에 일주일 동안 연재되었다.
    A special article on the olympic bid was published in the newspaper for a week.
  • Google translate 한 유명 잡지에 인기리에 연재되었던 만화가 단행본으로 출간되었다.
    A popular comic book series published in a famous magazine.
  • Google translate 뭘 그렇게 열심히 읽고 있어?
    What are you reading so hard?
    Google translate 요즘 신문에 연재되고 있는 소설인데 재밌네.
    It's a novel that's been running in the newspaper lately, and it's interesting.

연재되다: be published serially; be serialized,れんさいされる【掲載される】,être écrit régulièrement (dans une revue), être publié en plusieurs fois, (un roman) être publié en feuilleton,ser publicado en serie,يُنشر,цувран нийтлэгдэх,được đăng liên tục,ถูกตีพิมพ์เป็นตอน, ถูกตีพิมพ์ต่อเนื่อง, ถูกตีพิมพ์ติดต่อกัน,bersambung,публиковаться по частям,被连载,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연재되다 (연재되다) 연재되다 (연재뒈다)
📚 Từ phái sinh: 연재(連載): 신문이나 잡지 등에 글이나 만화 등을 계속 이어서 실음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81)