🌟 열기구 (熱氣球)

Danh từ  

1. 큰 주머니 속의 공기에 열을 가해 부피를 커지게 하여 떠오르게 만든 기구.

1. KHINH KHÍ CẦU, KHÍ CẦU: Khí cầu được làm bằng cách gia tăng nhiệt độ trong không khí của túi lớn và làm cho thể tích lớn lên và bay lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대형 열기구.
    Large hot air balloon.
  • 열기구 조종사.
    A hot-air balloon pilot.
  • 열기구가 오르다.
    The hot air balloon rises.
  • 열기구를 만들다.
    Make a hot air balloon.
  • 열기구를 타다.
    Ride a hot air balloon.
  • 열기구에서 내리다.
    Get off the hot air balloon.
  • 하늘에는 많은 열기구들이 두둥실 떠 있었다.
    There were many hot air balloons floating in the sky.
  • 지수는 높은 곳을 무서워하여 열기구를 타지 못했다.
    Jisoo was afraid of heights and couldn't ride the hot air balloon.
  • 나와 동생이 탄 열기구가 하늘로 올라가자 아름다운 풍경이 한눈에 들어왔다.
    The hot air balloon i and my brother rode up into the sky, and i saw a beautiful scene at a glance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열기구 (열기구)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76)