🌟 외삼촌 (外三寸)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외삼촌 (
외ː삼촌
) • 외삼촌 (웨ː삼촌
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Sự kiện gia đình
🗣️ 외삼촌 (外三寸) @ Ví dụ cụ thể
- 할머니, 할아버지부터 이모, 외삼촌, 외숙모 등 전 가족이 다 같이 가. [전 (全)]
- 외숙모께서는 어린 나이에 외삼촌과 결혼하셔서 고생을 많이 하셨다. [외숙모 (外叔母)]
- 외삼촌, 다치셨던 다리는 이제 괜찮으세요? [외숙모 (外叔母)]
🌷 ㅇㅅㅊ: Initial sound 외삼촌
-
ㅇㅅㅊ (
외삼촌
)
: 어머니의 남자 형제를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 CẬU: Từ dùng để chỉ hay gọi anh em trai của mẹ. -
ㅇㅅㅊ (
인삼차
)
: 인삼을 넣어 끓인 차.
☆☆
Danh từ
🌏 INSAMCHA; TRÀ SÂM: Trà cho nhân sâm vào nấu. -
ㅇㅅㅊ (
염색체
)
: 세포가 분열할 때 나타나는, 유전자로 이루어진 막대 모양의 물질.
Danh từ
🌏 NHIỄM SẮC THỂ: Chất có hình que, được tạo bởi gen và xuất hiện khi tế bào phân chia. -
ㅇㅅㅊ (
역사책
)
: 역사를 적어 놓은 책.
Danh từ
🌏 SÁCH LỊCH SỬ: Sách ghi chép lại lịch sử. -
ㅇㅅㅊ (
요시찰
)
: 사상이나 보안 문제 등과 관련하여 당국이나 경찰이 감시해야 하는 사람.
Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG BỊ THEO DÕI, ĐỐI TƯỢNG BỊ GIÁM SÁT: Người mà cảnh sát hay cơ quan có liên quan đến các vấn đề như bảo an hay tư tưởng phải giám sát. -
ㅇㅅㅊ (
역수출
)
: 이전에 수입했던 물건을 다시 그 나라로 수출함.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KHẨU LẠI, SỰ TÁI XUẤT: Việc xuất khẩu lại hàng hoá đã nhập trước đó sang chính nước ấy. -
ㅇㅅㅊ (
용수철
)
: 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.
Danh từ
🌏 LÒ XO: Vòng sắt có độ đàn hồi và xoáy vòng tròn giống như hình chiếc ốc. -
ㅇㅅㅊ (
안식처
)
: 편히 쉴 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI NGHĨ DƯỠNG, NƠI TỊNH DƯỠNG: Nơi có thể nghỉ ngơi một cách thoải mái -
ㅇㅅㅊ (
은신처
)
: 다른 사람이 모르도록 몸을 숨기는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI ẨN MÌNH, CHỖ NÁU MÌNH: Nơi giấu mình để người khác không biết. -
ㅇㅅㅊ (
양상추
)
: 샐러드를 만들 때 넣는 잎이 둥글고 넓으면서 물기가 많은 채소.
Danh từ
🌏 XÀ LÁCH: Rau lá tròn và rộng có nhiều nước cho vào khi làm món xà lách trộn. -
ㅇㅅㅊ (
익사체
)
: 물에 빠져 죽은 사람의 시체.
Danh từ
🌏 THI THỂ NGƯỜI CHẾT ĐUỐI: Thi thể của người bị ngã xuống nước rồi chết.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)