🌟 왕고집 (王固執)

Danh từ  

1. 아주 심한 고집. 또는 그런 고집을 부리는 사람.

1. SIÊU CỐ CHẤP, VUA CỐ CHẤP: Sự quá cố chấp. Hoặc người cố chấp như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요지부동의 왕고집.
    King's stubbornness in yodi-budong.
  • 턱없는 왕고집.
    Nonsense stubbornness.
  • 왕고집을 부리다.
    Be obstinate.
  • 왕고집을 쓰다.
    Be stubborn.
  • 왕고집을 이기다.
    Beat stubbornness.
  • 왕고집에 지다.
    Defeat to the king's stubbornness.
  • 왕고집으로 밀어붙이다.
    Push with obstinacy.
  • 왕고집으로 우기다.
    Persist stubbornly.
  • 친구들은 결국 승규의 왕고집을 꺾을 수 없어서 승규가 하자는 대로 따랐다.
    In the end, the friends could not defeat seung-gyu's stubbornness, so they followed him as he asked.
  • 팀장은 팀원들의 의견을 듣지도 않고 자기 마음대로 일을 진행하는 왕고집이다.
    The team leader is a stubborn man who does not listen to the team members' opinions and does the work as he pleases.
  • 저 아이의 왕고집은 정말 못 당하겠어.
    That kid's stubbornness is really out of control.
    그러게 말야. 무슨 고집이 저렇게 센지 원.
    I know. why are you so stubborn?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕고집 (왕고집) 왕고집이 (왕고지비) 왕고집도 (왕고집또) 왕고집만 (왕고짐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46)