🌟 왕고집 (王固執)

Danh từ  

1. 아주 심한 고집. 또는 그런 고집을 부리는 사람.

1. SIÊU CỐ CHẤP, VUA CỐ CHẤP: Sự quá cố chấp. Hoặc người cố chấp như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요지부동의 왕고집.
    King's stubbornness in yodi-budong.
  • Google translate 턱없는 왕고집.
    Nonsense stubbornness.
  • Google translate 왕고집을 부리다.
    Be obstinate.
  • Google translate 왕고집을 쓰다.
    Be stubborn.
  • Google translate 왕고집을 이기다.
    Beat stubbornness.
  • Google translate 왕고집에 지다.
    Defeat to the king's stubbornness.
  • Google translate 왕고집으로 밀어붙이다.
    Push with obstinacy.
  • Google translate 왕고집으로 우기다.
    Persist stubbornly.
  • Google translate 친구들은 결국 승규의 왕고집을 꺾을 수 없어서 승규가 하자는 대로 따랐다.
    In the end, the friends could not defeat seung-gyu's stubbornness, so they followed him as he asked.
  • Google translate 팀장은 팀원들의 의견을 듣지도 않고 자기 마음대로 일을 진행하는 왕고집이다.
    The team leader is a stubborn man who does not listen to the team members' opinions and does the work as he pleases.
  • Google translate 저 아이의 왕고집은 정말 못 당하겠어.
    That kid's stubbornness is really out of control.
    Google translate 그러게 말야. 무슨 고집이 저렇게 센지 원.
    I know. why are you so stubborn?

왕고집: bullheadedness; bullheaded person,がんこもの【頑固者】。ごうじょうっぱり【強情っぱり】。いじっぱり【意地っ張り】,obstination très sévère, entêté(e),obstinación firme,عناد,хэт зөрүүд,siêu cố chấp, vua cố chấp,ความดื้อดึง, ความดันทุรัง, คนที่ดื้อรั้น,keras kepala, kepala batu,,死顽固,死犟,死固执,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕고집 (왕고집) 왕고집이 (왕고지비) 왕고집도 (왕고집또) 왕고집만 (왕고짐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155)