🌟 제헌절 (制憲節)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제헌절 (
제ː헌절
)
🗣️ 제헌절 (制憲節) @ Ví dụ cụ thể
- 제헌절은 국경일이지만 공휴일이 아니어서 쉬지는 않는다. [국경일 (國慶日)]
- 우리나라는 삼일절, 제헌절, 광복절, 개천절, 한글날을 국경일로 정하고 있다. [국경일 (國慶日)]
🌷 ㅈㅎㅈ: Initial sound 제헌절
-
ㅈㅎㅈ (
진행자
)
: 행사나 방송 등의 사회를 보면서 일을 이끌어 나가는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt một chương trình truyền hình hay một sự kiện nào đó. -
ㅈㅎㅈ (
좌회전
)
: 차 등이 왼쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RẼ TRÁI, SỰ QUẸO TRÁI: Việc xe cộ... quay vòng sang bên trái. -
ㅈㅎㅈ (
종합적
)
: 여러 가지를 한데 모아 합한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều thứ và gộp vào một chỗ. -
ㅈㅎㅈ (
전형적
)
: 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐIỂN HÌNH, TÍNH CHẤT KIỂU MẪU, TÍNH CHẤT TIÊU BIỂU: Cái thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại. -
ㅈㅎㅈ (
종합적
)
: 여러 가지를 한데 모아 합한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP: Cái mà nhiều thứ được tập hợp và gộp vào một chỗ. -
ㅈㅎㅈ (
전형적
)
: 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐIỂN HÌNH, MANG TÍNH KIỂU MẪU, MANG TÍNH TIÊU BIỂU: Thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại. -
ㅈㅎㅈ (
전환점
)
: 방향이나 상태가 바뀌는 계기나 시점.
☆
Danh từ
🌏 BƯỚC NGOẶT: Dấu mốc hay thời điểm mà phương hướng hay trạng thái bị thay đổi.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52)