🌟 백제 (百濟)

  Danh từ  

1. 우리나라 고대의 삼국 가운데 한반도의 중부와 서남쪽에 있던 나라. 온조왕이 기원전 18년에 세운 뒤 한강 유역을 중심으로 발전하였고 일본 문화에 큰 영향을 끼쳤다. 660년에 신라와 중국 당나라의 연합군에 멸망하였다.

1. BAEKJE, BÁCH TẾ: Quốc gia ở vùng phía Tây nam và Trung bộ của bán đảo Hàn trong thời Tam Quốc thuộc thời kỳ cổ đại. Sau khi vua Onjo lập ra nhà nước vào năm 18 trước công nguyên, nhà vua đã lấy lưu vực sông Hàn làm trung tâm phát triển và tạo ra ảnh hưởng lớn đối với văn hoá Nhật Bản. Năm 660, nhà nước này bị tiêu diệt bởi liên minh quân sự giữa Shilla và quân nhà Đường Trung Quốc.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백제 (백쩨)
📚 thể loại: Lịch sử  


🗣️ 백제 (百濟) @ Giải nghĩa

🗣️ 백제 (百濟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Lịch sử (92) Hẹn (4) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226)