🌟 오슬오슬

Phó từ  

1. 몹시 춥거나 무서워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.

1. MỘT CÁCH NỔI GAI ỐC, MỘT CÁCH SỞN DA GÀ, MỘT CÁCH RÚM RÓ: Hình ảnh liên tục co rúm người lại hoặc nổi da gà vì rất lạnh hoặc sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오슬오슬 춥다.
    It's freezing.
  • 오슬오슬 소름이 돋다.
    I get goose bumps.
  • 날씨가 춥고 비까지 와서 그런지 계속 오슬오슬 춥다.
    The weather is cold and rainy, so it keeps getting chilly.
  • 비를 맞고 집으로 왔더니 감기가 걸렸는지 소름이 오슬오슬 돋는다.
    When i came home from the rain, i got goosebumps as if i had a cold.
  • 차가운 바다에 들어가서 물놀이를 하고 나왔더니 소름이 오슬오슬 돋는다.
    Going into the cold sea and playing in the water gives me goose bumps.
  • 여기 왜 이렇게 추워? 너무 추워서 소름이 다 오슬오슬 돋네.
    Why is it so cold here? it's so cold that i'm getting goosebumps.
    그러게, 이럴 줄 알았으면 긴팔 옷을 좀 챙겨 올 걸 그랬어.
    Yeah, i should've brought some long-sleeved clothes if i knew this would happen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오슬오슬 (오스로슬)
📚 Từ phái sinh: 오슬오슬하다: 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.

🗣️ 오슬오슬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160)