🌟 오락물 (娛樂物)

Danh từ  

1. 오락에 사용하는 물건.

1. ĐỒ CHƠI: Đồ dùng để giải trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각종 오락물.
    A variety of entertainment.
  • 최신 오락물.
    The latest entertainment.
  • 단순한 오락물.
    Simple entertainment.
  • 재미있는 오락물.
    Interesting entertainment.
  • 오락물을 제공하다.
    Provide entertainment.
  • 오락물을 제작하다.
    Produce entertainment.
  • 오락물을 판매하다.
    Sell entertainment.
  • 오락물로 여기다.
    Regard as a pastime.
  • 소풍을 재미있게 보내기 위해 아이들은 직접 오락물을 만들어 놀이를 했다.
    To have fun on the picnic, the children made their own entertainment and played.
  • 여자 아이들은 인형과 같은 오락물을, 남자 아이들은 로봇과 같은 오락물을 선호한다.
    Girls prefer entertainment like dolls, boys prefer entertainment like robots.
  • 여보, 유민이 생일 선물로 이 장난감 어때요?
    Honey, how about this toy for yoomin's birthday?
    오락물은 이제 그만 사 줘요. 대신 책을 사 줍시다.
    Stop buying me entertainment. let's buy him a book instead.

2. 흥미와 오락이 중심이 되는 연예 프로그램.

2. CHƯƠNG TRÌNH TRÒ CHƠI GIẢI TRÍ: Chương trình biểu diễn đặt trọng tâm vào sự thú vị và giải trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자극적인 오락물.
    Stimulating entertainment.
  • 오락물 위주.
    Entertainment-oriented.
  • 오락물 일색.
    An all-around variety of entertainment.
  • 오락물 프로그램.
    Entertainment programs.
  • 오락물을 보다.
    Watch entertainment.
  • 오락물을 시청하다.
    Watch entertainment.
  • 오락물을 즐기다.
    Enjoy entertainment.
  • 오락물로 편성하다.
    Organize as entertainment.
  • 나는 개그맨들이 나오는 오락물을 보면서 스트레스를 푼다.
    I relieve stress by watching entertainment with comedians.
  • 시청률을 높이기 위해 많은 방송국에서는 자극적인 오락물 위주의 프로그램을 편성하였다.
    To increase viewer ratings, many stations have organized stimulating entertainment-oriented programs.
  • 주말에 뭐해? 나들이 갈까?
    What are you doing this weekend? shall we go out for a picnic?
    싫어. 토요일에는 하루 종일 오락물을 볼 수 있단 말이야.
    No. i can watch entertainment all day long on saturday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오락물 (오ː랑물)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42)