🌟 옷가지

Danh từ  

1. 몇 가지의 옷.

1. VÀI LOẠI QUẦN ÁO: Mấy loại quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옷가지 몇 벌.
    Some clothes.
  • 옷가지를 걸치다.
    Put clothes on.
  • 옷가지를 장만하다.
    Get some clothes.
  • 옷가지를 준비하다.
    Prepare clothes.
  • 옷가지를 챙기다.
    Pack clothes.
  • 나는 여행을 떠나기 전에 간단하게 옷가지 몇 벌을 챙겼다.
    I simply packed some clothes before i left for the trip.
  • 나는 집에 돌아오자마자 비에 젖은 옷가지를 벗어서 말렸다.
    As soon as i got home i took off my wet clothes and dried them.
  • 오랜만에 쇼핑을 갈까?
    Shall we go shopping after a long time?
    그래. 계절도 바뀌었으니 옷가지를 새로 장만해야겠어.
    Yeah. the seasons have changed, so i'll have to get a new pair of clothes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옷가지 (옫까지)


🗣️ 옷가지 @ Giải nghĩa

🗣️ 옷가지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Thể thao (88)